Có 2 kết quả:
数码冲印 shù mǎ chōng yìn ㄕㄨˋ ㄇㄚˇ ㄔㄨㄥ ㄧㄣˋ • 數碼沖印 shù mǎ chōng yìn ㄕㄨˋ ㄇㄚˇ ㄔㄨㄥ ㄧㄣˋ
shù mǎ chōng yìn ㄕㄨˋ ㄇㄚˇ ㄔㄨㄥ ㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
digital printing
Bình luận 0
shù mǎ chōng yìn ㄕㄨˋ ㄇㄚˇ ㄔㄨㄥ ㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
digital printing
Bình luận 0