Có 2 kết quả:

数码冲印 shù mǎ chōng yìn ㄕㄨˋ ㄇㄚˇ ㄔㄨㄥ ㄧㄣˋ數碼沖印 shù mǎ chōng yìn ㄕㄨˋ ㄇㄚˇ ㄔㄨㄥ ㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

digital printing

Từ điển Trung-Anh

digital printing